Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
tiểu kiều nghĩa là gì?
Gợi ý...
承情
phạm huý
恐怖する
bảng cân bằng tiền vốn
mất vía
Nghĩa của "tiểu kiều"
tiểu kiều
小娇 <美丽的少女。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
38
tiểu kiều
小嬌 <美麗的少女。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
38